PhoenixDAOPHNX sang INR:Chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PHNX/INR: 1 PHNX ≈ ₹0.03069 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PhoenixDAO Thị trường hôm nay

PhoenixDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHNX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03069. Với nguồn cung lưu hành là 51,897,138.88 PHNX, tổng vốn hóa thị trường của PHNX tính bằng INR là ₹141,461,401.17. Trong 24h qua, giá của PHNX tính bằng INR đã giảm ₹-0.7953, biểu thị mức giảm -96.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHNX tính bằng INR là ₹28.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0005497.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHNX sang INR

0.03069-96.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHNX sang INR là ₹0.03069 INR, với sự thay đổi -96.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHNX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHNX/INR trong ngày qua.

Giao dịch PhoenixDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHNX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHNX/-- Spot is -- and --, and PHNX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PHNX sang INR

logo PhoenixDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PHNX
0.03INR
2PHNX
0.06INR
3PHNX
0.09INR
4PHNX
0.12INR
5PHNX
0.15INR
6PHNX
0.18INR
7PHNX
0.21INR
8PHNX
0.24INR
9PHNX
0.27INR
10PHNX
0.3INR
10,000PHNX
306.92INR
50,000PHNX
1,534.63INR
100,000PHNX
3,069.26INR
500,000PHNX
15,346.31INR
1,000,000PHNX
30,692.63INR

Bảng chuyển đổi INR sang PHNX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PhoenixDAO
1INR
32.58PHNX
2INR
65.16PHNX
3INR
97.74PHNX
4INR
130.32PHNX
5INR
162.9PHNX
6INR
195.48PHNX
7INR
228.06PHNX
8INR
260.64PHNX
9INR
293.22PHNX
10INR
325.81PHNX
100INR
3,258.11PHNX
500INR
16,290.55PHNX
1,000INR
32,581.1PHNX
5,000INR
162,905.54PHNX
10,000INR
325,811.09PHNX

Bảng chuyển đổi số tiền PHNX sang INR và INR sang PHNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PHNX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PHNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PhoenixDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHNX = $0 USD, 1 PHNX = €0 EUR, 1 PHNX = ₹0.03 INR, 1 PHNX = Rp5.76 IDR, 1 PHNX = $0 CAD, 1 PHNX = £0 GBP, 1 PHNX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3422
logo BTCBTC
0.0000496
logo ETHETH
0.001351
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.005543
logo SOLSOL
0.02658
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,130.61
logo DOGEDOGE
23.17
logo STETHSTETH
0.001351
logo TRXTRX
16.61
logo ADAADA
6.87
logo LINKLINK
0.259
logo WBTCWBTC
0.00004965
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PHNX của bạn

Nhập số lượng PHNX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PhoenixDAO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PhoenixDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PhoenixDAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PhoenixDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide