SapphireSAPP sang CNY:Chuyển đổi Sapphire (SAPP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SAPP/CNY: 1 SAPP ≈ ¥0.004285 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Sapphire Thị trường hôm nay

Sapphire đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SAPP chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004285. Với nguồn cung lưu hành là 466,421,012 SAPP, tổng vốn hóa thị trường của SAPP tính bằng CNY là ¥14,278,954.89. Trong 24h qua, giá của SAPP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01957, biểu thị mức giảm -82.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAPP tính bằng CNY là ¥31.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0003864.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAPP sang CNY

¥0.004285-82.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAPP sang CNY là ¥0.004285 CNY, với sự thay đổi -82.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAPP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAPP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Sapphire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAPP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SAPP/-- Spot is $ and --, and SAPP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Sapphire sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SAPP sang CNY

logo SapphireSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SAPP
0CNY
2SAPP
0CNY
3SAPP
0.01CNY
4SAPP
0.01CNY
5SAPP
0.02CNY
6SAPP
0.02CNY
7SAPP
0.02CNY
8SAPP
0.03CNY
9SAPP
0.03CNY
10SAPP
0.04CNY
100,000SAPP
428.52CNY
500,000SAPP
2,142.62CNY
1,000,000SAPP
4,285.25CNY
5,000,000SAPP
21,426.28CNY
10,000,000SAPP
42,852.56CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SAPP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Sapphire
1CNY
233.35SAPP
2CNY
466.71SAPP
3CNY
700.07SAPP
4CNY
933.43SAPP
5CNY
1,166.79SAPP
6CNY
1,400.14SAPP
7CNY
1,633.5SAPP
8CNY
1,866.86SAPP
9CNY
2,100.22SAPP
10CNY
2,333.58SAPP
100CNY
23,335.82SAPP
500CNY
116,679.11SAPP
1,000CNY
233,358.23SAPP
5,000CNY
1,166,791.17SAPP
10,000CNY
2,333,582.34SAPP

Bảng chuyển đổi số tiền SAPP sang CNY và CNY sang SAPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 SAPP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SAPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sapphire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAPP = $0 USD, 1 SAPP = €0 EUR, 1 SAPP = ₹0.05 INR, 1 SAPP = Rp9.86 IDR, 1 SAPP = $0 CAD, 1 SAPP = £0 GBP, 1 SAPP = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006351
logo ETHETH
0.01604
logo XRPXRP
24.62
logo USDTUSDT
69.96
logo BNBBNB
0.08255
logo SOLSOL
0.3387
logo USDCUSDC
70
logo SMARTSMART
11,464.55
logo STETHSTETH
0.01615
logo DOGEDOGE
325.28
logo TRXTRX
207.2
logo ADAADA
86.04
logo LINKLINK
3.03
logo WBTCWBTC
0.0006358
logo USDEUSDE
69.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sapphire (SAPP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SAPP của bạn

Nhập số lượng SAPP của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sapphire hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sapphire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sapphire sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sapphire sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sapphire sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide