SapphireSAPP sang HKD:Chuyển đổi Sapphire (SAPP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SAPP/HKD: 1 SAPP ≈ $0.004679 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Sapphire Thị trường hôm nay

Sapphire đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SAPP chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.004679. Với nguồn cung lưu hành là 466,421,012 SAPP, tổng vốn hóa thị trường của SAPP tính bằng HKD là $17,028,676.26. Trong 24h qua, giá của SAPP tính bằng HKD đã giảm $-0.02137, biểu thị mức giảm -82.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAPP tính bằng HKD là $34.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004219.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAPP sang HKD

$0.004679-82.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAPP sang HKD là $0.004679 HKD, với sự thay đổi -82.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAPP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAPP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Sapphire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAPP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SAPP/-- Spot is $ and --, and SAPP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Sapphire sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SAPP sang HKD

logo SapphireSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SAPP
0HKD
2SAPP
0HKD
3SAPP
0.01HKD
4SAPP
0.01HKD
5SAPP
0.02HKD
6SAPP
0.02HKD
7SAPP
0.03HKD
8SAPP
0.03HKD
9SAPP
0.04HKD
10SAPP
0.04HKD
100,000SAPP
467.97HKD
500,000SAPP
2,339.85HKD
1,000,000SAPP
4,679.71HKD
5,000,000SAPP
23,398.55HKD
10,000,000SAPP
46,797.11HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SAPP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Sapphire
1HKD
213.68SAPP
2HKD
427.37SAPP
3HKD
641.06SAPP
4HKD
854.75SAPP
5HKD
1,068.44SAPP
6HKD
1,282.13SAPP
7HKD
1,495.81SAPP
8HKD
1,709.5SAPP
9HKD
1,923.19SAPP
10HKD
2,136.88SAPP
100HKD
21,368.83SAPP
500HKD
106,844.18SAPP
1,000HKD
213,688.37SAPP
5,000HKD
1,068,441.87SAPP
10,000HKD
2,136,883.75SAPP

Bảng chuyển đổi số tiền SAPP sang HKD và HKD sang SAPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 SAPP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SAPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sapphire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAPP = $0 USD, 1 SAPP = €0 EUR, 1 SAPP = ₹0.05 INR, 1 SAPP = Rp9.86 IDR, 1 SAPP = $0 CAD, 1 SAPP = £0 GBP, 1 SAPP = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005806
logo ETHETH
0.01467
logo XRPXRP
22.72
logo USDTUSDT
64.06
logo BNBBNB
0.07563
logo SOLSOL
0.3103
logo USDCUSDC
64.11
logo SMARTSMART
10,130.31
logo STETHSTETH
0.01471
logo DOGEDOGE
298.34
logo TRXTRX
189.64
logo ADAADA
78.43
logo LINKLINK
2.75
logo WBTCWBTC
0.0005804
logo USDEUSDE
64.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sapphire (SAPP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SAPP của bạn

Nhập số lượng SAPP của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sapphire hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sapphire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sapphire sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sapphire sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sapphire sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sapphire sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide