SovrynSOV sang INR:Chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

SOV/INR: 1 SOV ≈ ₹10.23 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOV chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.23. Với nguồn cung lưu hành là 52,006,078.54 SOV, tổng vốn hóa thị trường của SOV tính bằng INR là ₹47,275,045,270.48. Trong 24h qua, giá của SOV tính bằng INR đã giảm ₹-0.05143, biểu thị mức giảm -0.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOV tính bằng INR là ₹3,906.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang INR

10.23-0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang INR là ₹10.23 INR, với sự thay đổi -0.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOV/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/INR trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.1152
-0.54%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1152, with a 24-hour trading change of -0.54%, SOV/USDT Spot is $0.1152 and -0.54%, and SOV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi SOV sang INR

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SOV
10.23INR
2SOV
20.47INR
3SOV
30.7INR
4SOV
40.94INR
5SOV
51.17INR
6SOV
61.41INR
7SOV
71.64INR
8SOV
81.88INR
9SOV
92.11INR
10SOV
102.35INR
100SOV
1,023.5INR
500SOV
5,117.53INR
1,000SOV
10,235.06INR
5,000SOV
51,175.31INR
10,000SOV
102,350.63INR

Bảng chuyển đổi INR sang SOV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1INR
0.0977SOV
2INR
0.1954SOV
3INR
0.2931SOV
4INR
0.3908SOV
5INR
0.4885SOV
6INR
0.5862SOV
7INR
0.6839SOV
8INR
0.7816SOV
9INR
0.8793SOV
10INR
0.977SOV
10,000INR
977.03SOV
50,000INR
4,885.16SOV
100,000INR
9,770.33SOV
500,000INR
48,851.67SOV
1,000,000INR
97,703.34SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang INR và INR sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.12 USD, 1 SOV = €0.1 EUR, 1 SOV = ₹10.24 INR, 1 SOV = Rp1,911.54 IDR, 1 SOV = $0.16 CAD, 1 SOV = £0.09 GBP, 1 SOV = ฿3.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3488
logo BTCBTC
0.00005018
logo ETHETH
0.001373
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004659
logo XRPXRP
2.26
logo SOLSOL
0.02785
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,271.78
logo STETHSTETH
0.001375
logo DOGEDOGE
27.71
logo TRXTRX
17.74
logo ADAADA
8.13
logo WBTCWBTC
0.00005011
logo LINKLINK
0.2962
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide