SovrynSOV sang TRY:Chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

SOV/TRY: 1 SOV ≈ ₺4.82 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOV chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺4.82. Với nguồn cung lưu hành là 52,024,536.76 SOV, tổng vốn hóa thị trường của SOV tính bằng TRY là ₺10,491,257,933.81. Trong 24h qua, giá của SOV tính bằng TRY đã giảm ₺-0.05113, biểu thị mức giảm -1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOV tính bằng TRY là ₺1,839.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺3.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang TRY

4.82-1.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang TRY là ₺4.82 TRY, với sự thay đổi -1.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOV/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.1152
-1.04%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1152, with a 24-hour trading change of -1.04%, SOV/USDT Spot is $0.1152 and -1.04%, and SOV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi SOV sang TRY

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1SOV
4.82TRY
2SOV
9.64TRY
3SOV
14.46TRY
4SOV
19.28TRY
5SOV
24.1TRY
6SOV
28.93TRY
7SOV
33.75TRY
8SOV
38.57TRY
9SOV
43.39TRY
10SOV
48.21TRY
100SOV
482.17TRY
500SOV
2,410.87TRY
1,000SOV
4,821.75TRY
5,000SOV
24,108.79TRY
10,000SOV
48,217.58TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang SOV

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1TRY
0.2073SOV
2TRY
0.4147SOV
3TRY
0.6221SOV
4TRY
0.8295SOV
5TRY
1.03SOV
6TRY
1.24SOV
7TRY
1.45SOV
8TRY
1.65SOV
9TRY
1.86SOV
10TRY
2.07SOV
1,000TRY
207.39SOV
5,000TRY
1,036.96SOV
10,000TRY
2,073.93SOV
50,000TRY
10,369.65SOV
100,000TRY
20,739.31SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang TRY và TRY sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOV sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.12 USD, 1 SOV = €0.1 EUR, 1 SOV = ₹10.23 INR, 1 SOV = Rp1,909.88 IDR, 1 SOV = $0.16 CAD, 1 SOV = £0.09 GBP, 1 SOV = ฿3.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7401
logo BTCBTC
0.0001064
logo ETHETH
0.002932
logo USDTUSDT
11.94
logo BNBBNB
0.009941
logo XRPXRP
4.82
logo SOLSOL
0.05995
logo USDCUSDC
11.96
logo SMARTSMART
2,767.67
logo STETHSTETH
0.002933
logo DOGEDOGE
59.05
logo TRXTRX
37.96
logo ADAADA
17.2
logo WBTCWBTC
0.0001058
logo LINKLINK
0.634
logo USDEUSDE
11.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide