UnibaseUB sang VND:Chuyển đổi Unibase (UB) sang Việt Nam đồng (VND)

UB/VND: 1 UB ≈ ₫1,062.77 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Unibase Thị trường hôm nay

Unibase đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unibase chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,062.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 UB, tổng vốn hóa thị trường của Unibase tính bằng VND là ₫69,625,919,781,395,569.48. Trong 24h qua, giá của Unibase tính bằng VND đã tăng ₫331.89, biểu thị mức tăng +44.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unibase tính bằng VND là ₫1,440.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫395.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UB sang VND

1,062.77+44.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UB sang VND là ₫1,062.77 VND, với sự thay đổi +44.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UB/VND trong ngày qua.

Giao dịch Unibase

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnibaseUB/USDT
Giao ngay
$0.0414
+45.65%
logo UnibaseUB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04149
+45.74%

The real-time trading price of UB/USDT Spot is $0.0414, with a 24-hour trading change of +45.65%, UB/USDT Spot is $0.0414 and +45.65%, and UB/USDT Perpetual is $0.04149 and +45.74%.

Bảng chuyển đổi Unibase sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi UB sang VND

logo UnibaseSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1UB
1,062.77VND
2UB
2,125.55VND
3UB
3,188.33VND
4UB
4,251.11VND
5UB
5,313.89VND
6UB
6,376.67VND
7UB
7,439.45VND
8UB
8,502.23VND
9UB
9,565.01VND
10UB
10,627.79VND
100UB
106,277.91VND
500UB
531,389.57VND
1,000UB
1,062,779.14VND
5,000UB
5,313,895.74VND
10,000UB
10,627,791.49VND

Bảng chuyển đổi VND sang UB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Unibase
1VND
0.0009409UB
2VND
0.001881UB
3VND
0.002822UB
4VND
0.003763UB
5VND
0.004704UB
6VND
0.005645UB
7VND
0.006586UB
8VND
0.007527UB
9VND
0.008468UB
10VND
0.009409UB
1,000,000VND
940.92UB
5,000,000VND
4,704.64UB
10,000,000VND
9,409.29UB
50,000,000VND
47,046.46UB
100,000,000VND
94,092.92UB

Bảng chuyển đổi số tiền UB sang VND và VND sang UB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang UB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unibase phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UB = $0.04 USD, 1 UB = €0.03 EUR, 1 UB = ₹3.58 INR, 1 UB = Rp664.33 IDR, 1 UB = $0.06 CAD, 1 UB = £0.03 GBP, 1 UB = ฿1.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0011
logo BTCBTC
0.0000001651
logo ETHETH
0.000004115
logo XRPXRP
0.006105
logo USDTUSDT
0.01907
logo SOLSOL
0.00007999
logo BNBBNB
0.00002055
logo USDCUSDC
0.01909
logo DOGEDOGE
0.06426
logo SMARTSMART
3.88
logo STETHSTETH
0.000004127
logo ADAADA
0.02052
logo TRXTRX
0.05472
logo LINKLINK
0.0007714
logo HYPEHYPE
0.000343
logo WBTCWBTC
0.0000001649

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Unibase (UB) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng UB của bạn

Nhập số lượng UB của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unibase hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unibase.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unibase sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unibase sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unibase sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unibase sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unibase sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide