VenomVENOM sang CAD:Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Đô la Canada (CAD)

VENOM/CAD: 1 VENOM ≈ $0.1447 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Venom Thị trường hôm nay

Venom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VENOM chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.1447. Với nguồn cung lưu hành là 2,108,935,846.75 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của VENOM tính bằng CAD là $428,598,710.84. Trong 24h qua, giá của VENOM tính bằng CAD đã giảm $-0.005407, biểu thị mức giảm -3.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VENOM tính bằng CAD là $700.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04855.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang CAD

$0.1447-3.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang CAD là $0.1447 CAD, với sự thay đổi -3.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VENOM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Venom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenomVENOM/USDT
Giao ngay
$0.1031
-2.21%

The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.1031, with a 24-hour trading change of -2.21%, VENOM/USDT Spot is $0.1031 and -2.21%, and VENOM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Venom sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi VENOM sang CAD

logo VenomSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1VENOM
0.14CAD
2VENOM
0.28CAD
3VENOM
0.43CAD
4VENOM
0.57CAD
5VENOM
0.72CAD
6VENOM
0.86CAD
7VENOM
1.01CAD
8VENOM
1.15CAD
9VENOM
1.3CAD
10VENOM
1.44CAD
1,000VENOM
144.7CAD
5,000VENOM
723.54CAD
10,000VENOM
1,447.09CAD
50,000VENOM
7,235.46CAD
100,000VENOM
14,470.93CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang VENOM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Venom
1CAD
6.91VENOM
2CAD
13.82VENOM
3CAD
20.73VENOM
4CAD
27.64VENOM
5CAD
34.55VENOM
6CAD
41.46VENOM
7CAD
48.37VENOM
8CAD
55.28VENOM
9CAD
62.19VENOM
10CAD
69.1VENOM
100CAD
691.04VENOM
500CAD
3,455.2VENOM
1,000CAD
6,910.4VENOM
5,000CAD
34,552.01VENOM
10,000CAD
69,104.02VENOM

Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang CAD và CAD sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VENOM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.1 USD, 1 VENOM = €0.09 EUR, 1 VENOM = ₹9.15 INR, 1 VENOM = Rp1,709.17 IDR, 1 VENOM = $0.14 CAD, 1 VENOM = £0.08 GBP, 1 VENOM = ฿3.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.06
logo BTCBTC
0.003173
logo ETHETH
0.08684
logo USDTUSDT
355.82
logo BNBBNB
0.2946
logo XRPXRP
143.21
logo SOLSOL
1.76
logo USDCUSDC
356.23
logo SMARTSMART
80,428.3
logo STETHSTETH
0.08698
logo DOGEDOGE
1,752.94
logo TRXTRX
1,122.11
logo ADAADA
514.48
logo WBTCWBTC
0.003169
logo LINKLINK
18.73
logo USDEUSDE
356.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venom (VENOM) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng VENOM của bạn

Nhập số lượng VENOM của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide