XfinanceXFI sang INR:Chuyển đổi Xfinance (XFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XFI/INR: 1 XFI ≈ ₹9,827.92 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Xfinance Thị trường hôm nay

Xfinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Xfinance chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹9,827.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,771.51 XFI, tổng vốn hóa thị trường của Xfinance tính bằng INR là ₹20,638,617,131.18. Trong 24h qua, giá của Xfinance tính bằng INR đã tăng ₹48.89, biểu thị mức tăng +0.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xfinance tính bằng INR là ₹71,174.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹54.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang INR

9,827.92+0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang INR là ₹9,827.92 INR, với sự thay đổi +0.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Xfinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XfinanceXFI/USDT
Giao ngay
$0.07288
+10.82%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.07288, with a 24-hour trading change of +10.82%, XFI/USDT Spot is $0.07288 and +10.82%, and XFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Xfinance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XFI sang INR

logo XfinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XFI
9,827.92INR
2XFI
19,655.85INR
3XFI
29,483.77INR
4XFI
39,311.7INR
5XFI
49,139.62INR
6XFI
58,967.55INR
7XFI
68,795.47INR
8XFI
78,623.4INR
9XFI
88,451.32INR
10XFI
98,279.25INR
100XFI
982,792.51INR
500XFI
4,913,962.56INR
1,000XFI
9,827,925.12INR
5,000XFI
49,139,625.62INR
10,000XFI
98,279,251.25INR

Bảng chuyển đổi INR sang XFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Xfinance
1INR
0.0001017XFI
2INR
0.0002035XFI
3INR
0.0003052XFI
4INR
0.000407XFI
5INR
0.0005087XFI
6INR
0.0006105XFI
7INR
0.0007122XFI
8INR
0.000814XFI
9INR
0.0009157XFI
10INR
0.001017XFI
1,000,000INR
101.75XFI
5,000,000INR
508.75XFI
10,000,000INR
1,017.5XFI
50,000,000INR
5,087.54XFI
100,000,000INR
10,175.08XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang INR và INR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xfinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $111.25 USD, 1 XFI = €94.87 EUR, 1 XFI = ₹9,827.93 INR, 1 XFI = Rp1,825,224 IDR, 1 XFI = $154 CAD, 1 XFI = £82.08 GBP, 1 XFI = ฿3,531.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3337
logo BTCBTC
0.00004903
logo ETHETH
0.001252
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.65
logo BNBBNB
0.006142
logo SOLSOL
0.02409
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,122.37
logo DOGEDOGE
21.21
logo STETHSTETH
0.001257
logo TRXTRX
16.42
logo ADAADA
6.55
logo LINKLINK
0.2391
logo WBTCWBTC
0.00004897
logo HYPEHYPE
0.1055

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Xfinance (XFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xfinance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xfinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xfinance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xfinance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xfinance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide