XNFXNF sang IDR:Chuyển đổi XNF (XNF) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XNF/IDR: 1 XNF ≈ Rp327.7 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

XNF Thị trường hôm nay

XNF đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNF chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp327.7. Với nguồn cung lưu hành là 618,804.44 XNF, tổng vốn hóa thị trường của XNF tính bằng IDR là Rp3,335,823,196,930.71. Trong 24h qua, giá của XNF tính bằng IDR đã giảm Rp-4.41, biểu thị mức giảm -1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNF tính bằng IDR là Rp153,150.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp184.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNF sang IDR

Rp327.7-1.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNF sang IDR là Rp327.7 IDR, với sự thay đổi -1.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNF/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNF/IDR trong ngày qua.

Giao dịch XNF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XNF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XNF/-- Spot is $ and --, and XNF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi XNF sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XNF sang IDR

logo XNFSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XNF
329.24IDR
2XNF
658.49IDR
3XNF
987.74IDR
4XNF
1,316.99IDR
5XNF
1,646.24IDR
6XNF
1,975.49IDR
7XNF
2,304.74IDR
8XNF
2,633.99IDR
9XNF
2,963.24IDR
10XNF
3,292.49IDR
100XNF
32,924.91IDR
500XNF
164,624.59IDR
1,000XNF
329,249.19IDR
5,000XNF
1,646,245.97IDR
10,000XNF
3,292,491.94IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XNF

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo XNF
1IDR
0.003037XNF
2IDR
0.006074XNF
3IDR
0.009111XNF
4IDR
0.01214XNF
5IDR
0.01518XNF
6IDR
0.01822XNF
7IDR
0.02126XNF
8IDR
0.02429XNF
9IDR
0.02733XNF
10IDR
0.03037XNF
100,000IDR
303.72XNF
500,000IDR
1,518.6XNF
1,000,000IDR
3,037.21XNF
5,000,000IDR
15,186.06XNF
10,000,000IDR
30,372.13XNF

Bảng chuyển đổi số tiền XNF sang IDR và IDR sang XNF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XNF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang XNF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XNF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNF = $0.02 USD, 1 XNF = €0.02 EUR, 1 XNF = ₹1.76 INR, 1 XNF = Rp327.7 IDR, 1 XNF = $0.03 CAD, 1 XNF = £0.01 GBP, 1 XNF = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001806
logo BTCBTC
0.000000274
logo ETHETH
0.000007029
logo USDTUSDT
0.03039
logo XRPXRP
0.01085
logo BNBBNB
0.00003591
logo SOLSOL
0.0001496
logo USDCUSDC
0.0304
logo SMARTSMART
5.81
logo STETHSTETH
0.000007054
logo DOGEDOGE
0.1421
logo TRXTRX
0.09061
logo ADAADA
0.03741
logo LINKLINK
0.001358
logo WBTCWBTC
0.000000274
logo USDEUSDE
0.03037

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XNF (XNF) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XNF của bạn

Nhập số lượng XNF của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XNF hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XNF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XNF sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XNF sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XNF sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XNF sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi XNF sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide