XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Peso Argentina (ARS) là $3,380.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,916,045,245 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng ARS là $275,431,432,399,787,387.07. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng ARS đã tăng $74.68, biểu thị mức tăng +2.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng ARS là $4,963.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang ARS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang ARS là $3,380.53 ARS, với sự thay đổi +2.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/ARS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/ARS trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.5 | +2.87% | |
![]() Giao ngay | $0.00002236 | +1.82% | |
![]() Giao ngay | $2.5 | +2.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.5 | +2.79% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.5, with a 24-hour trading change of +2.87%, XRP/USDT Spot is $2.5 and +2.87%, and XRP/USDT Perpetual is $2.5 and +2.79%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Peso Argentina
Bảng chuyển đổi XRP sang ARS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 3,380.53ARS |
2XRP | 6,761.07ARS |
3XRP | 10,141.61ARS |
4XRP | 13,522.14ARS |
5XRP | 16,902.68ARS |
6XRP | 20,283.22ARS |
7XRP | 23,663.76ARS |
8XRP | 27,044.29ARS |
9XRP | 30,424.83ARS |
10XRP | 33,805.37ARS |
100XRP | 338,053.73ARS |
500XRP | 1,690,268.69ARS |
1,000XRP | 3,380,537.38ARS |
5,000XRP | 16,902,686.9ARS |
10,000XRP | 33,805,373.8ARS |
Bảng chuyển đổi ARS sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARS | 0.0002958XRP |
2ARS | 0.0005916XRP |
3ARS | 0.0008874XRP |
4ARS | 0.001183XRP |
5ARS | 0.001479XRP |
6ARS | 0.001774XRP |
7ARS | 0.00207XRP |
8ARS | 0.002366XRP |
9ARS | 0.002662XRP |
10ARS | 0.002958XRP |
1,000,000ARS | 295.81XRP |
5,000,000ARS | 1,479.05XRP |
10,000,000ARS | 2,958.1XRP |
50,000,000ARS | 14,790.54XRP |
100,000,000ARS | 29,581.09XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang ARS và ARS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang ARS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ARS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.49USD |
![]() | €2.14EUR |
![]() | ₹220.79INR |
![]() | Rp41,236.37IDR |
![]() | $3.49CAD |
![]() | £1.87GBP |
![]() | ฿81.25THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽198.3RUB |
![]() | R$13.65BRL |
![]() | د.إ9.13AED |
![]() | ₺103.99TRY |
![]() | ¥17.75CNY |
![]() | ¥377.31JPY |
![]() | $19.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.49 USD, 1 XRP = €2.14 EUR, 1 XRP = ₹220.79 INR, 1 XRP = Rp41,236.37 IDR, 1 XRP = $3.49 CAD, 1 XRP = £1.87 GBP, 1 XRP = ฿81.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ARS
ETH chuyển đổi sang ARS
USDT chuyển đổi sang ARS
BNB chuyển đổi sang ARS
XRP chuyển đổi sang ARS
SOL chuyển đổi sang ARS
USDC chuyển đổi sang ARS
SMART chuyển đổi sang ARS
STETH chuyển đổi sang ARS
DOGE chuyển đổi sang ARS
TRX chuyển đổi sang ARS
ADA chuyển đổi sang ARS
WBTC chuyển đổi sang ARS
LINK chuyển đổi sang ARS
USDE chuyển đổi sang ARS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ARS, ETH sang ARS, USDT sang ARS, BNB sang ARS, SOL sang ARS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02271 |
![]() | 0.000003296 |
![]() | 0.00008988 |
![]() | 0.3674 |
![]() | 0.0003124 |
![]() | 0.1479 |
![]() | 0.001813 |
![]() | 0.3679 |
![]() | 82.21 |
![]() | 0.00009003 |
![]() | 1.83 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.5348 |
![]() | 0.00000331 |
![]() | 0.0198 |
![]() | 0.3679 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Peso Argentina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ARS sang GT, ARS sang USDT, ARS sang BTC, ARS sang ETH, ARS sang USBT, ARS sang PEPE, ARS sang EIGEN, ARS sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Peso Argentina (ARS)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Peso Argentina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ARS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Peso Argentina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang ARS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Peso Argentina (ARS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Peso Argentina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Peso Argentina?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Peso Argentina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Peso Argentina (ARS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tại sao XRP lại giảm? Sự sụt giảm đột ngột của Ripple’s XRP - Cơ hội mua hay dấu hiệu cảnh báo?
Trong một cơn bão quét qua toàn bộ thị trường crypto, XRP đã giảm hơn 50% chỉ trong 30 phút vào ngày 10 tháng 10, ngay lập tức nghiền nát hàng triệu tài khoản giao dịch.

Bảo vệ XRP của bạn: Hướng dẫn tối ưu về Ví lạnh XRP trong năm 2025
Chọn một Ví lạnh cho XRP của bạn là bước đầu tiên quan trọng trong hành trình này.

Cuộc chiến thứ Sáu! Liệu Bitcoin có thể dẫn dắt Ethereum và XRP trở lại đỉnh cao của chúng?
Giá trị thị trường tiền điện tử toàn cầu đã trải qua những biến động đáng kể trong vòng một tuần, tăng từ 3.78 trillion vào Chủ Nhật tuần trước lên 4 trillion, trước khi giảm trở lại còn 3.84 trillion, với mỗi sự thay đổi phần trăm đều ảnh hưởng đến tâm lý của vô số nhà đầu tư.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
