XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh7,004.1. Với nguồn cung lưu hành là 59,777,241,479 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TZS là Sh1,031,487,440,310,992,670.3. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TZS đã giảm Sh-56.48, biểu thị mức giảm -0.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TZS là Sh8,992.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh6.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang TZS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TZS là Sh7,004.1 TZS, với sự thay đổi -0.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TZS trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.84 | -1.04% | |
![]() Giao ngay | $0.00002531 | -0.51% | |
![]() Giao ngay | $2.84 | -0.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.84 | -1.04% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.84, with a 24-hour trading change of -1.04%, XRP/USDT Spot is $2.84 and -1.04%, and XRP/USDT Perpetual is $2.84 and -1.04%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Shilling Tanzania
Bảng chuyển đổi XRP sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 7,004.1TZS |
2XRP | 14,008.2TZS |
3XRP | 21,012.3TZS |
4XRP | 28,016.4TZS |
5XRP | 35,020.51TZS |
6XRP | 42,024.61TZS |
7XRP | 49,028.71TZS |
8XRP | 56,032.81TZS |
9XRP | 63,036.91TZS |
10XRP | 70,041.02TZS |
100XRP | 700,410.2TZS |
500XRP | 3,502,051.04TZS |
1,000XRP | 7,004,102.08TZS |
5,000XRP | 35,020,510.4TZS |
10,000XRP | 70,041,020.8TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.0001427XRP |
2TZS | 0.0002855XRP |
3TZS | 0.0004283XRP |
4TZS | 0.000571XRP |
5TZS | 0.0007138XRP |
6TZS | 0.0008566XRP |
7TZS | 0.0009994XRP |
8TZS | 0.001142XRP |
9TZS | 0.001284XRP |
10TZS | 0.001427XRP |
1,000,000TZS | 142.77XRP |
5,000,000TZS | 713.86XRP |
10,000,000TZS | 1,427.73XRP |
50,000,000TZS | 7,138.67XRP |
100,000,000TZS | 14,277.34XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang TZS và TZS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 TZS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.84USD |
![]() | €2.41EUR |
![]() | ₹252.49INR |
![]() | Rp47,387.91IDR |
![]() | $3.93CAD |
![]() | £2.1GBP |
![]() | ฿90.6THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽237.88RUB |
![]() | R$15.17BRL |
![]() | د.إ10.44AED |
![]() | ₺117.77TRY |
![]() | ¥20.22CNY |
![]() | ¥419.88JPY |
![]() | $22.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.84 USD, 1 XRP = €2.41 EUR, 1 XRP = ₹252.49 INR, 1 XRP = Rp47,387.91 IDR, 1 XRP = $3.93 CAD, 1 XRP = £2.1 GBP, 1 XRP = ฿90.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
USDE chuyển đổi sang TZS
AVAX chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01246 |
![]() | 0.000001807 |
![]() | 0.00004882 |
![]() | 0.2028 |
![]() | 0.07138 |
![]() | 0.0002008 |
![]() | 0.0009715 |
![]() | 0.203 |
![]() | 39.44 |
![]() | 0.8549 |
![]() | 0.00004882 |
![]() | 0.6039 |
![]() | 0.2502 |
![]() | 0.009424 |
![]() | 0.2028 |
![]() | 0.006013 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Tanzania (TZS)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Shilling Tanzania
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Tanzania?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Lịch sử giá XRP Đánh giá đầy đủ: Từ Cents đến hành trình 3 đô la, liệu nó có thể vượt qua 22 đô la trong tương lai?
Trong hơn mười năm kể từ khi XRP ra đời, nó đã trải qua một hành trình thú vị từ việc không được chú ý đến trở thành trung tâm của sự chú ý, rồi bị vướng vào các vụ kiện, và cuối cùng là một sự trở lại mạnh mẽ.

XRP USDT Giá Hiện Tại Vượt Qua $3.10! Phân Tích Thị Trường XRP Mới Nhất Và Dự Đoán Tương Lai
Hiện tại, giá XRP trên sàn Gate đang ổn định ở mức quan trọng 3.10 USD, với cả bò và gấu tham gia vào những cuộc chiến khốc liệt ở ngưỡng tâm lý này.

Giá Ripple (XRP) vượt mốc $3: Phân tích mới nhất tháng 9 năm 2025 và Dự báo tương lai
Với sự kết thúc của vụ kiện SEC và việc áp dụng ngày càng tăng từ các tổ chức, XRP đã thể hiện động lực mạnh mẽ trong tháng Chín, nhưng các chỉ báo kỹ thuật ngắn hạn cho thấy nó có thể đối mặt với áp lực điều chỉnh.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
