XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh6,056.86. Với nguồn cung lưu hành là 59,916,045,245 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TZS là Sh884,887,368,224,468,955.92. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TZS đã giảm Sh-368.53, biểu thị mức giảm -5.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TZS là Sh8,899.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh6.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang TZS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TZS là Sh6,056.86 TZS, với sự thay đổi -5.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TZS trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.49 | -5.03% | |
![]() Giao ngay | $0.00002201 | -2.99% | |
![]() Giao ngay | $2.48 | -5.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.48 | -5.09% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.49, with a 24-hour trading change of -5.03%, XRP/USDT Spot is $2.49 and -5.03%, and XRP/USDT Perpetual is $2.48 and -5.09%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Shilling Tanzania
Bảng chuyển đổi XRP sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 6,056.86TZS |
2XRP | 12,113.73TZS |
3XRP | 18,170.6TZS |
4XRP | 24,227.47TZS |
5XRP | 30,284.34TZS |
6XRP | 36,341.21TZS |
7XRP | 42,398.08TZS |
8XRP | 48,454.95TZS |
9XRP | 54,511.82TZS |
10XRP | 60,568.69TZS |
100XRP | 605,686.95TZS |
500XRP | 3,028,434.79TZS |
1,000XRP | 6,056,869.59TZS |
5,000XRP | 30,284,347.98TZS |
10,000XRP | 60,568,695.97TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.0001651XRP |
2TZS | 0.0003302XRP |
3TZS | 0.0004953XRP |
4TZS | 0.0006604XRP |
5TZS | 0.0008255XRP |
6TZS | 0.0009906XRP |
7TZS | 0.001155XRP |
8TZS | 0.00132XRP |
9TZS | 0.001485XRP |
10TZS | 0.001651XRP |
1,000,000TZS | 165.1XRP |
5,000,000TZS | 825.5XRP |
10,000,000TZS | 1,651.01XRP |
50,000,000TZS | 8,255.08XRP |
100,000,000TZS | 16,510.17XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang TZS và TZS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 TZS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.48USD |
![]() | €2.15EUR |
![]() | ₹220.37INR |
![]() | Rp41,156.86IDR |
![]() | $3.48CAD |
![]() | £1.86GBP |
![]() | ฿80.77THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽201.17RUB |
![]() | R$13.6BRL |
![]() | د.إ9.12AED |
![]() | ₺103.9TRY |
![]() | ¥17.72CNY |
![]() | ¥377.87JPY |
![]() | $19.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.48 USD, 1 XRP = €2.15 EUR, 1 XRP = ₹220.37 INR, 1 XRP = Rp41,156.86 IDR, 1 XRP = $3.48 CAD, 1 XRP = £1.86 GBP, 1 XRP = ฿80.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
USDE chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0127 |
![]() | 0.000001818 |
![]() | 0.00004974 |
![]() | 0.2049 |
![]() | 0.0001687 |
![]() | 0.08255 |
![]() | 0.001025 |
![]() | 0.2051 |
![]() | 47.79 |
![]() | 0.00004984 |
![]() | 1 |
![]() | 0.6488 |
![]() | 0.2953 |
![]() | 0.000001817 |
![]() | 0.01082 |
![]() | 0.2051 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Tanzania (TZS)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Shilling Tanzania
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Tanzania?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Bạn có thể mua XRP trên Robinhood không? Hai cách để thực hiện điều đó
Nền tảng giao dịch tài sản kỹ thuật số Robinhood cung cấp cho các nhà giao dịch một cách tiếp cận XRP, nhưng không theo nghĩa truyền thống của việc mua trực tiếp.

Cuộc Đụng Độ Tối Thượng Giữa XRP và Bitcoin: Những Khoảnh Khắc Thị Trường Chính Trong Tháng Mười — Ai Sẽ Dẫn Đầu?
Khi cú sốc từ mức thuế 100% của Trump đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc lan rộng ra toàn cầu, thị trường tiền điện tử đã trải qua một chuyến tàu lượn cảm xúc vào tháng Mười, với XRP và Bitcoin, hai nhân vật chính, đã có một cuộc đối đầu ngoạn mục.

Dự đoán giá XRP 2050: Những hiểu biết về tiềm năng tăng trưởng trong tương lai của Ripple và triển vọng thị trường
Một cuộc khám phá tiền điện tử về sự giàu có trong tương lai, liệu XRP có thể thực sự đạt 2800 đô la vào năm 2050?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
