Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫117.11T , đã thay đổi -2.49% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫385.32B, đã thay đổi +0.86% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫4,411,470.45 | -6.60% | ₫108.72B | ₫66.88T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫931,474.24 | +7.69% | ₫184.02B | ₫9.00T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,030.84 | -7.98% | ₫11.37B | ₫3.28T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫107,732.97 | -7.60% | ₫37.72B | ₫2.01T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫118,764.28 | -8.29% | ₫522.74M | ₫1.98T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12,919.00 | -9.55% | ₫31.10B | ₫1.26T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫93.54 | -8.99% | ₫362.72M | ₫673.50B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫261,091.86 | -9.16% | ₫2.56B | ₫654.87B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,342.34 | -19.35% | ₫1.37B | ₫592.47B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫309.35 | -9.75% | ₫1.18B | ₫411.29B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫38.85 | -13.38% | ₫617.08M | ₫388.59B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,468.48 | -5.04% | ₫2.59B | ₫111.08B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫118.68 | +50.97% | ₫756.63M | ₫15.99B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫22.01 | -3.72% | ₫358.86M | ₫13.33B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫14.18 | +2.13% | ₫315.54M | ₫7.99B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫9.94 | -17.61% | ₫330.63M | ₫4.97B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫31,366,302.62 | -- | -- | ₫30.66T | Chi tiết | ||
| ₫5,673.98 | +4.73% | ₫304.10M | ₫565.50B | Chi tiết | ||
| ₫832,745.34 | -0.02% | ₫198.94M | ₫497.42B | Chi tiết | ||
| ₫738.74 | -4.65% | ₫33.65M | ₫303.59B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
24 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%