Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫169.67T , đã thay đổi -2.54% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫488.82B, đã thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫6,426,662.77 | -3.42% | ₫263.37B | ₫98.03T | Giao dịchChi tiết | ||
₫47,293,673.44 | -- | -- | ₫46.23T | Mua coinChi tiết | ||
₫873,002.65 | -5.64% | ₫16.05B | ₫8.46T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,692.71 | -6.14% | ₫11.24B | ₫5.08T | Giao dịchChi tiết | ||
₫217,280.66 | -26.24% | ₫119.08B | ₫4.06T | Giao dịchChi tiết | ||
₫140,702.85 | -7.12% | ₫2.89B | ₫2.35T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,867.26 | -3.81% | ₫58.54B | ₫1.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫157.03 | -2.82% | ₫552.28M | ₫1.13T | Giao dịchChi tiết | ||
₫106.72 | -5.50% | ₫6.76B | ₫1.06T | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,890.24 | -1.46% | ₫897.07M | ₫1.01T | Giao dịchChi tiết | ||
₫519.86 | -3.86% | ₫9.36B | ₫691.08B | Giao dịchChi tiết | ||
₫874,837.79 | -5.54% | ₫522.13M | ₫522.43B | Giao dịchChi tiết | ||
₫203,359.80 | -3.88% | ₫670.70M | ₫508.70B | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,384.89 | -2.42% | ₫2.45B | ₫116.16B | Giao dịchChi tiết | ||
₫26.42 | -13.00% | ₫458.88M | ₫16.00B | Giao dịchChi tiết | ||
₫17.19 | -0.78% | ₫514.48M | ₫9.69B | Giao dịchChi tiết | ||
₫68.55 | -0.34% | ₫458.47M | ₫9.24B | Giao dịchChi tiết | ||
₫10.63 | -6.28% | ₫422.07M | ₫5.31B | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,779.05 | +4.73% | ₫302.82M | ₫775.31B | Chi tiết | ||
₫1,085.94 | -3.00% | ₫22.87M | ₫446.28B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
38 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.43%49.57%