Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.12T , đã thay đổi -0.00042% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫41.98B, đã thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,077.30 | -1.42% | ₫34.01B | ₫36.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,345.72 | -0.3% | ₫577.98M | ₫33.34T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,720.03 | -0.13% | ₫77.04M | ₫10.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫149.14 | +0.54% | ₫1.03B | ₫4.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫34,915.34 | -0.82% | ₫1.10B | ₫3.13T | Giao dịchChi tiết | ||
₫204,996.16 | -0.8% | ₫551.01M | ₫614.81B | Giao dịchChi tiết | ||
₫277.79 | +0.54% | ₫716.13M | ₫86.18B | Giao dịchChi tiết | ||
₫5.55 | +14.03% | ₫414.78M | ₫1.71B | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,092.25 | +1.50% | ₫10.53B | ₫6.96T | Chi tiết | ||
₫58,160,332.83 | -1.24% | -- | ₫6.62T | Chi tiết | ||
₫2,261,609.60 | -1.37% | ₫3.57M | ₫4.21T | Chi tiết | ||
₫30,761.25 | -0.043% | ₫137.39M | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫3,844.92 | -2.71% | ₫32.22B | ₫3.61T | Chi tiết | ||
₫4,435.16 | -1.81% | ₫74.56B | ₫2.89T | Chi tiết | ||
₫20,393.89 | +0.23% | ₫885.50M | ₫1.61T | Chi tiết | ||
₫3,036,688.08 | +0.91% | ₫1.01B | ₫1.08T | Chi tiết | ||
₫662.08 | -0.0032% | ₫3.40M | ₫992.68B | Chi tiết | ||
₫636.79 | -0.021% | ₫614.43K | ₫613.89B | Chi tiết | ||
₫2,487,455.06 | +0.31% | ₫13.32M | ₫556.01B | Chi tiết | ||
₫82.11 | -0.89% | -- | ₫513.63B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%