Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫249.67T , đã thay đổi -0.072% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫47.59B, đã thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,082.53 | -0.97% | ₫80.88B | ₫36.94T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,190.43 | -0.48% | ₫564.05M | ₫33.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,647.73 | -- | ₫4.16B | ₫10.44T | Giao dịchChi tiết | ||
₫165.79 | +1.71% | ₫29.19B | ₫4.62T | Giao dịchChi tiết | ||
₫36,231.68 | +1.47% | ₫3.58B | ₫3.25T | Giao dịchChi tiết | ||
₫208,411.19 | -0.1% | ₫5.88B | ₫625.05B | Giao dịchChi tiết | ||
₫276.29 | +0.73% | ₫809.44M | ₫85.74B | Giao dịchChi tiết | ||
₫3.69 | -8.19% | ₫475.90M | ₫1.14B | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,923.75 | -2.77% | ₫24.61B | ₫6.80T | Chi tiết | ||
₫58,827,251.40 | -0.83% | -- | ₫6.72T | Chi tiết | ||
₫2,273,696.31 | -0.3% | ₫347.57K | ₫4.23T | Chi tiết | ||
₫30,544.15 | -0.012% | ₫573.01M | ₫3.79T | Chi tiết | ||
₫3,777.78 | +0.71% | ₫29.05B | ₫3.55T | Chi tiết | ||
₫4,606.53 | +0.71% | ₫193.32B | ₫3.01T | Chi tiết | ||
₫20,430.14 | +0.03% | ₫988.55M | ₫1.61T | Chi tiết | ||
₫3,083,116.41 | +1.63% | ₫1.04B | ₫1.09T | Chi tiết | ||
₫663.17 | +0.0085% | ₫2.36M | ₫984.03B | Chi tiết | ||
₫2,491,191.76 | +0.31% | ₫13.34M | ₫556.85B | Chi tiết | ||
₫85.78 | -0.17% | -- | ₫536.61B | Chi tiết | ||
₫7,044.32 | -0.12% | ₫39.44M | ₫496.61B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%