Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫80,371.27T , đã thay đổi -0.11% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫86.68T, đã thay đổi +0.52% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,905,120,638.89 | -0.12% | ₫42.07T | ₫57,860.28T | Giao dịchChi tiết | ||
₫112,923,395.09 | -0.59% | ₫37.81T | ₫13,630.44T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,316,835.00 | +0.28% | ₫90.65B | ₫3,106.22T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,335,093.75 | -0.18% | ₫3.59T | ₫2,887.13T | Giao dịchChi tiết | ||
₫21,804.98 | +2.08% | ₫219.04B | ₫795.76T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,985,594.58 | +3.12% | ₫312.41B | ₫318.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫88,555.99 | +2.41% | ₫219.39B | ₫316.04T | Giao dịchChi tiết | ||
₫635,748.93 | -1.06% | ₫105.40B | ₫268.46T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,749.03 | +2.41% | ₫170.70B | ₫243.71T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,011.35 | +0.24% | ₫240.69B | ₫235.66T | Giao dịchChi tiết | ||
₫100,087.14 | +0.71% | ₫453.37B | ₫152.35T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,032.25 | -0.96% | ₫157.38B | ₫72.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,107.26 | -2.59% | ₫190.48B | ₫55.55T | Giao dịchChi tiết | ||
₫211,618.82 | +2.42% | ₫94.79B | ₫52.90T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,035.67 | +0.65% | ₫53.21B | ₫52.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫340,527.28 | +3.40% | ₫85.49B | ₫33.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,979.67 | +0.29% | ₫14.69B | ₫22.98T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,839.95 | +0.64% | ₫33.97B | ₫22.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫18,686.60 | +0.23% | ₫8.56B | ₫19.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,287.12 | -1.05% | ₫36.19B | ₫19.19T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%