Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫80,766.52T , đã thay đổi +0.49% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫82.86T, đã thay đổi +0.48% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,923,487,010.86 | +0.96% | ₫39.76T | ₫58,225.98T | Giao dịchChi tiết | ||
₫113,584,605.48 | +0.56% | ₫36.94T | ₫13,710.25T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,319,459.89 | +0.54% | ₫87.60B | ₫3,106.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,385,491.69 | +0.75% | ₫3.58T | ₫2,914.40T | Giao dịchChi tiết | ||
₫21,896.85 | +3.01% | ₫200.96B | ₫799.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫89,548.20 | +4.38% | ₫211.18B | ₫319.58T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,037,829.94 | +3.72% | ₫311.91B | ₫319.49T | Giao dịchChi tiết | ||
₫640,736.22 | +0.04% | ₫97.73B | ₫270.56T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,757.70 | +3.34% | ₫158.61B | ₫244.08T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,992.97 | +0.37% | ₫239.40B | ₫235.04T | Giao dịchChi tiết | ||
₫100,585.87 | +1.64% | ₫424.05B | ₫153.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,038.02 | +0.3% | ₫164.97B | ₫72.22T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,125.37 | -1.03% | ₫162.05B | ₫56.03T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,064.28 | +1.74% | ₫52.73B | ₫52.97T | Giao dịchChi tiết | ||
₫210,778.85 | +1.35% | ₫86.01B | ₫52.69T | Giao dịchChi tiết | ||
₫340,868.52 | +4.04% | ₫70.98B | ₫33.31T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,005.92 | +0.99% | ₫13.78B | ₫23.05T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,843.36 | +1.29% | ₫33.27B | ₫22.50T | Giao dịchChi tiết | ||
₫18,899.22 | +1.92% | ₫7.30B | ₫19.98T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,360.61 | +0.19% | ₫35.62B | ₫19.31T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%