Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.44T , đã thay đổi +6.13% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫41.88B, đã thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,055.94 | -0.33% | ₫47.53B | ₫36.47T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,193.74 | -0.07% | ₫422.27M | ₫33.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,697.64 | -0.59% | ₫821.59M | ₫10.50T | Giao dịchChi tiết | ||
₫150.55 | +0.79% | ₫3.12B | ₫4.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫35,556.25 | -1.46% | ₫7.02B | ₫3.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫202,091.23 | -3.89% | ₫580.31M | ₫606.10B | Giao dịchChi tiết | ||
₫279.49 | -0.25% | ₫517.80M | ₫86.69B | Giao dịchChi tiết | ||
₫7.32 | -13.69% | ₫480.33M | ₫2.26B | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,934.97 | -4.17% | ₫16.32B | ₫6.81T | Chi tiết | ||
₫58,657,553.70 | -0.55% | -- | ₫6.68T | Chi tiết | ||
₫2,344,869.36 | +1.30% | ₫4.04M | ₫4.37T | Chi tiết | ||
₫30,552.04 | -0.49% | ₫480.02M | ₫3.79T | Chi tiết | ||
₫3,881.58 | -2.35% | ₫30.52B | ₫3.65T | Chi tiết | ||
₫4,461.70 | -1.57% | ₫146.22B | ₫2.91T | Chi tiết | ||
₫20,822.98 | +1.00% | ₫897.62M | ₫1.65T | Chi tiết | ||
₫2,963,811.62 | -1.16% | ₫924.83M | ₫1.06T | Chi tiết | ||
₫663.19 | +0.029% | ₫8.87M | ₫998.30B | Chi tiết | ||
₫639.99 | +0.024% | ₫293.90M | ₫616.97B | Chi tiết | ||
₫2,491,835.22 | +0.31% | ₫13.34M | ₫556.99B | Chi tiết | ||
₫82.64 | -2.69% | -- | ₫516.98B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.88%49.12%