Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫81,518.32T , đã thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫49.17T, đã thay đổi -0.28% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,937,563,209.95 | +0.08% | ₫22.33T | ₫58,502.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫116,583,438.63 | +2.01% | ₫21.75T | ₫14,072.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,410,977.65 | -0.25% | ₫99.53B | ₫3,119.33T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,488,832.69 | -1.24% | ₫2.52T | ₫2,969.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫21,857.88 | -1.08% | ₫75.93B | ₫797.69T | Giao dịchChi tiết | ||
₫88,332.27 | +0.64% | ₫129.62B | ₫315.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,442,477.86 | +0.14% | ₫320.49B | ₫307.62T | Giao dịchChi tiết | ||
₫662,926.67 | +2.73% | ₫149.91B | ₫279.93T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,730.87 | -1.54% | ₫88.01B | ₫242.94T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,190.52 | +1.27% | ₫365.86B | ₫241.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫101,137.80 | +0.13% | ₫132.50B | ₫153.95T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,328.38 | +2.57% | ₫183.08B | ₫74.54T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,207.91 | -0.27% | ₫111.43B | ₫58.20T | Giao dịchChi tiết | ||
₫218,262.74 | +6.77% | ₫128.36B | ₫54.56T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,112.51 | -0.6% | ₫33.99B | ₫53.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫346,976.40 | +0.43% | ₫54.52B | ₫33.90T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,067.31 | -1.66% | ₫13.73B | ₫23.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,913.29 | +0.43% | ₫18.30B | ₫22.91T | Giao dịchChi tiết | ||
₫19,097.66 | -0.31% | ₫13.69B | ₫20.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,766.01 | -0.51% | ₫7.15B | ₫19.94T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.91%49.09%